Leadtime là một thuật ngữ quan trọng trong ngành sản xuất, quản lý dự án và chuỗi cung ứng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Leadtime là gì, và leadtime quan trọng như thế nào trong thời đại kinh doanh ngày nay.
Leadtime là gì?
Leadtime là một thuật ngữ dùng trong lĩnh vực sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng và quản lý dự án, chỉ khoảng thời gian trôi qua từ khi bắt đầu một quy trình đến khi hoàn thành nó.
Ví dụ về leadtime: Bạn đặt hàng công ty Cao Phát Đạt Hirich Label để sản xuất 1.000.000 tem nhãn cho sản phẩm của bạn. Cao Phát Đạt báo leadtime 13 ngày, vậy là thời gian bạn sẽ nhận hàng là từ lúc chốt đơn hàng + 13 ngày là đúng thời gian bạn có thể nhận hàng.
Tầm quan trọng của leadtime
Leadtime đóng vai trò rất quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng và là điều kiện giúp cạnh tranh giữa các doanh nghiệp sản xuất hiện nay.
Với leadtime ngắn, doanh nghiệp có thể đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng, tạo lợi thế vượt trội trên thị trường.
Trong lĩnh vực logistics, khách hàng sẽ ưu tiên sử dụng dịch vụ vận chuyển nhanh, đáng tin cậy, giúp tăng sự hài lòng và lòng trung thành.
Đối với doanh nghiệp sản xuất, việc rút ngắn leadtime đồng nghĩa với việc đưa sản phẩm đến tay khách hàng nhanh hơn, giảm tồn kho và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, leadtime không chỉ là yếu tố kỹ thuật mà còn là chìa khóa để xây dựng uy tín và chiếm lĩnh thị trường và tăng trưởng doanh thu nhanh chóng.
Những yếu tố cấu thành leadtime
Những yếu tố cấu thành leadtime sẽ gồm những khâu quy định trong quản lý chuỗi cung ứng:
Tổng leadtime = Order time ( Thời gian đặt hàng) + Manufacturing Leadtime ( Thời gian sản xuất) + Delivery Leadtime ( Thời gian giao hàng) + Replenishment Lead Time (Thời gian tái cung ứng, nếu có) + Engineering Lead Time (Thời gian kỹ thuật, nếu có)
Order time
Thời gian từ lúc khách hàng đặt hàng đến khi sản xuất. Đây là khoảng thời gian doanh nghiệp sẽ bị động chờ đợi khách hàng đặt đơn hàng.
Manufacturing Leadtime
Thời gian sản xuất sản phẩm, từ lúc bắt đầu nguyên liệu thô đến khi hoàn thành hàng hóa. Nó tập trung vào quy trình nhà máy, giúp tối ưu hóa sản xuất và giảm lãng phí. Thời gian sản xuất này rất đặc thù, thời gian tùy thuộc vào sản xuất sản phẩm, công nghệ doanh nghiệp sử dụng và nhân công có đáp ứng được nhanh chóng hay không.
Delivery Leadtime
Thời gian giao hàng từ kho đến tay khách hàng, bao gồm vận chuyển và logistics. Điều này quyết định sự hài lòng của khách, đặc biệt trong thương mại điện tử.
Replenishment Lead Time
Thời gian bổ sung hàng tồn kho, từ lúc đặt hàng với nhà cung cấp đến khi nhận được hàng. Giúp duy trì mức tồn kho ổn định, tránh tình trạng hết hàng.
Engineering Lead Time
Thời gian cho các hoạt động kỹ thuật, như thiết kế, phát triển hoặc thử nghiệm sản phẩm mới. Nó quan trọng trong giai đoạn nghiên cứu và phát triển trước khi sản xuất hàng loạt. Với những công ty nghiên cứu sản phẩm, đây là thời gian quan trọng để bộ phận R&D nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
Để một leadtime thuận lợi, những yếu tố cấu thành leadtime cần được tối ưu nhất. Mỗi giai đoạn rút ngắn được 1 ngày là đã kéo cả leatime giảm xuống tổng thể 5-6 ngày. Vậy nên để tối ưu leatime, không chỉ dựa vào một người hay một bộ phận duy nhất mà cần sự quản lý chặt chẽ, tối ưu từng ngày, từng giờ, đưa ra những phương án sản xuất hiệu quả.
Cycle time và lead time
Trong sản xuất không chỉ có mỗi leadtime mà còn có cả khái niệm cycle time. Vậy thì sự khác biệt giữa cycle time và lead time sẽ như thế nào:
Cycle Time (có thể hiểu và chu kỳ sản xuất) là thời gian cần để hoàn thành một vòng lặp của quy trình sản xuất từ khởi đầu đến kết thúc.
- Leadtime: Là thời gian tổng cộng từ khi bắt đầu một quy trình đến khi hoàn thành, tính từ góc độ khách hàng hoặc toàn bộ chuỗi cung ứng. Ví dụ, từ lúc khách đặt hàng đến khi nhận sản phẩm (bao gồm xử lý đơn, sản xuất, vận chuyển). Leadtime phản ánh trải nghiệm của khách hàng và hiệu quả toàn bộ quy trình.
- Ví dụ: Khách đặt một chiếc áo, leadtime là 5 ngày (từ đặt hàng, sản xuất, đến giao hàng).
- Cycle Time: Là thời gian cụ thể để hoàn thành một công đoạn hoặc một sản phẩm trong quy trình sản xuất. Nó tập trung vào một bước lặp lại trong quá trình sản xuất, như thời gian để máy móc tạo ra một sản phẩm.
- Ví dụ: Máy may mất 30 phút để hoàn thành một chiếc áo – đó là cycle time của công đoạn may.
Khác biệt chính:
- Phạm vi: Leadtime bao quát toàn bộ quy trình (từ đầu đến cuối), còn cycle time chỉ tính một bước cụ thể trong sản xuất.
- Mục đích: Leadtime quan trọng với khách hàng và quản lý chuỗi cung ứng; cycle time giúp tối ưu hóa từng công đoạn sản xuất.
- Đo lường: Leadtime thường dài hơn (ngày, tuần), cycle time ngắn hơn (phút, giờ).
Vậy nên để cải thiện leadtime, chúng ta cũng cần xem xét tới nhịp sản xuất cycle time để có thể có kết quả tốt nhất.
Lời kết
Hy vọng bài viết có thể giải đáp thắc mắc về khái niệm leadtime, cycle time và làm sao để tăng leadtime, tối ưu sản xuất.
SINO hiện nay có công ty sản xuất tem nhãn với leadtime ổn định, với chất lượng tem nhãn đã chinh phục được thị trường hơn 20 năm nay. Nếu Qúy khách có nhu cầu tư vấn về tem nhãn vui lòng liên hệ đội ngũ SINO để được biết thêm chi tiết 028 3848 0585. Ext: 121.